🔍
Search:
ĐANG BỊ BỆNH
🌟
ĐANG BỊ BỆNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
병을 앓고 있는 동안.
1
ĐANG BỊ BỆNH, ĐANG TRONG TÌNH TRẠNG BỆNH:
Trong thời gian đang bị bệnh.
🌟
ĐANG BỊ BỆNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
병으로 자리에 누움. 또는 병을 앓고 있음.
1.
SỰ BỆNH NẰM MỘT CHỖ:
Sự nằm một chỗ do bị bệnh. Hoặc đang bị bệnh.
-
Danh từ
-
1.
병을 앓고 있는 동안.
1.
ĐANG BỊ BỆNH, ĐANG TRONG TÌNH TRẠNG BỆNH:
Trong thời gian đang bị bệnh.
-
Danh từ
-
1.
병을 앓고 있는 사람.
1.
BỆNH NHÂN:
Người đang bị bệnh.